Có 2 kết quả:

謝罪 xiè zuì ㄒㄧㄝˋ ㄗㄨㄟˋ谢罪 xiè zuì ㄒㄧㄝˋ ㄗㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to apologize for an offense
(2) to offer one's apology for a fault

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to apologize for an offense
(2) to offer one's apology for a fault

Bình luận 0